Xi lanh khí dòng CS2

In stock

Đặc tính kỹ thuật

Kích thước nòng (mm) 125 140 160
1 Tác động Hai tác động, một trục
Lưu chất Khí nén
Áp suất phá hủy 1.57 MPa
Áp suất hoạt động cực đại 0.97 MPa
Áp suất hoạt động cực tiểu 0.05 MPa
Tôc độ Piston 50 đến 500 mm/s
Giảm chấn Giảm chấn khí
Nhiệt độ lưu chất và môi trường Không có cảm biến 0 đến 70°C (Không đóng băng)
Có cảm biến 0 đến 60°C (Không đóng băng)
Sự bôi trơn Không cần tra dầu
 Dung saí hành trình (mm) Hành trình Dung sai
250 hoặc ít hơn +1.0
251 đến 1000 +1.4
1001 đến 1500 +1.8
1501 đến 1600 +2.2
Gá đặt Cơ bản, Gá chân, Mặt bích Clevis đơn, Clevis đôi, Trunion ở giữa

Hành trình tối đa

Gá xylanh
Kích thước nòng
Hành trình tối đa
Cơ bản, Gá chân, Mặt bích đầu, Mặt bích cuối, Clevis đơn, Clevis đôi, Trunnion ở giữa Gá chân, Mặ bích đầu
125
1000 hoặc tháp hơn
1600 hoặc thấp hơn
140
160 1200 hoặc tháp hơn

Thiết bị gá xi lanh

Kích thước nòng (mm) 125 140 160
Gá chân* CS2-L12 CS2-L14 CS2-L16
Mặt bích CS2-F12 CS2-F14 CS2-Í16
Clevis đơn CS2-C12 CS2-C14 CS2-C16
Clevis đôi CS2-D12 CS2-D14 CS2-D16

 

Xi lanh khí nén CS2

Xi lanh khí nén CS2

Be the first to review “Xi lanh khí dòng CS2”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Reviews

There are no reviews yet.

Main Menu